Bảng giá tên miền
Bảng giá tên miền VIệt Nam và quốc tế do OSD.VN cung cấp giúp với hệ thống máy chủ DNS mạnh mẽ, bảo mật, giúp bạn an tâm bảo vệ thương hiệu của mình
Bảng giá tên miền Việt Nam
Theo quy định của VNNIC, tên miền Việt Nam được bán với giá niêm yết thống nhất, khi sử dụng tên miền Việt Nam bạn cần cung cấp đầy đủ bản khai đăng kí tên miền và chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của chủ thể đăng ký tên miền.
Loại tên miền | Phí đăng ký | Phí duy trì (hàng năm) | Tổng (năm đầu) | Phí chuyển về |
---|---|---|---|---|
.vn | 288.000 đ | 482.000 đ | 770.000 đ | Miễn phí |
.com.vn/ .net.vn/ .biz.vn | 310.000 đ | 360.000 đ | 670.000 đ | Miễn phí |
.gov.vn/ .org.vn/ .edu.vn/ .info.vn/ .pro.vn/ .health.vn/ .ac.vn | 197.000 đ | 216.000 đ | 413.000 đ | Miễn phí |
.name.vn | 35.500 đ | 41.000 đ | 76.500 đ | Miễn phí |
.int.vn | 197.000 đ | 216.000 đ | 413.000 đ | Miễn phí |
Tên miền theo địa giới hành chính: .nghean.vn; .binhduong.vn | 197.000 đ | 216.000 đ | 413.000 đ | Miễn phí |
Bảng giá tên miền quốc tế
Đăng ký trực tiếp tên miền quốc tế tại OSD.VN với thủ tục đơn giản.
Loại tên miền | Phí khởi tạo | Phí đăng ký | Phí duy trì (Hàng năm) | Phí chuyển về |
---|---|---|---|---|
.com | Miễn phí | 374.000 đ | 374.000 đ | 286.000 đ |
.net | Miễn phí | 297.000 đ | 374.000 đ | 286.000 đ |
.us | Miễn phí | 297.000 đ | 297.000 đ | 242.000 đ |
.info | Miễn phí | 416.900 đ | 416.900 đ | 330.000 đ |
.org | Miễn phí | 273.000 đ | 383.900 đ | 308.000 đ |
.biz | Miễn phí | 405.900 đ | 405.900 đ | 405.900 đ |
.co.in/ .net.in/ .org.in/ .firm.in .gen.in/ .ind.in | Miễn phí | 286.000 đ | 286.000 đ | 231.000 đ |
.cc | Miễn phí | 317.900 đ | 317.900 đ | 317.900 đ |
.ws (bốn ký tự trở lên) | Miễn phí | 754.600 đ | 754.600 đ | 754.600 đ |
.tv | Miễn phí | 922.900 đ | 922.900 đ | 922.900 đ |
.mobi | Miễn phí | 537.900 đ | 537.900 đ | 537.900 đ |
.eu(không được phép chuyển về) | Miễn phí | 327.800 đ | 327.800 đ | 327.800 đ |
.asia | Miễn phí | 64.900 đ | 383.900 đ | 383.900 đ |
.me | Miễn phí | 718.300 đ | 718.000 đ | 572.000 đ |
.tel | Miễn phí | 350.900 đ | 350.900 đ | 350.900 đ |
.co | Miễn phí | 743.600 đ | 743.600 đ | 743.600 đ |
.com.co/ .net.co/ .nom.co | Miễn phí | 976.800 đ | 976.800 đ | 781.000 đ |
.in | Miễn phí | 358.600 đ | 358.600 đ | 358.600 đ |
.co.uk/ .org.uk/ .ltd.uk/ .plc.uk/.me.uk/.net.uk (*) | Miễn phí | 418.000 đ | 418.000 đ | 330.000 đ |
.com.tw/ .idv.tw/ .game.tw / .ebiz.tw / .club.tw | Miễn phí | 976.800 đ | 976.800 đ | 781.000 đ |
.tw | Miễn phí | 1.149.500 đ | 1.149.500 đ | 1.149.500 đ |
.jp (chỉ cho phép đăng ký 01 năm) | Miễn phí | 1.974.500 đ | 1.974.500 đ | 1.584.000 đ |
.co | Miễn phí | 743.600 đ | 743.600 đ | 743.600 đ |
.sexy | Miễn phí | 922.900 đ | 922.900 đ | 922.900 đ |
.computer .training/ .builders | Miễn phí | 506.000 đ | 743.600 đ | 743.600 đ |
.host | Miễn phí | 2.360.600 đ | 2.360.600 đ | 2.360.600 đ |
.pics | Miễn phí | 743.600 đ | 743.600 đ | 743.600 đ |
.link | Miễn phí | 276.100 đ | 276.100 đ | 276.100 đ |
.disgn (*) | Miễn phí | 177.100 đ | 1.211.100 đ | 1.211.100 đ |